27/11/2024 - Đăng bởi : info@ttev.vn
Formaldehyde là một hợp chất phổ biến, được sử dụng nhiều trong xây dựng, nội thất và các sản phẩm tiêu dùng khác. Tuy nhiên, đây cũng là chất gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng T&T Enviro Vision tìm hiểu formaldehyde là gì, ảnh hưởng của nó đến sức khỏe và các phương pháp xử lý hiệu quả, đặc biệt là công nghệ quang xúc tác Nhật Bản.
1. Formaldehyde là gì?
Formaldehyde là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) được sử dụng trong nhiều sản phẩm, từ vật liệu xây dựng đến các sản phẩm gia dụng. Với khả năng kết dính và chống mối mọt cao, formaldehyde là thành phần không thể thiếu trong keo dán, sơn, ván gỗ công nghiệp, chất bảo quản, và thậm chí trong một số sản phẩm dệt may. Tuy nhiên, do khả năng bay hơi, formaldehyde dễ dàng phát tán vào không khí, đặc biệt trong môi trường kín, gây ra các mùi hắc và tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe.
2. Những ảnh hưởng của Formaldehyde đối với đời sống
Formaldehyde là một chất kích ứng mạnh, có thể gây tổn thương trực tiếp đến các tế bào niêm mạc đường hô hấp, mắt và da. Đặc biệt, người già và trẻ em là những đối tượng nhạy cảm hơn với formaldehyde, vì hệ miễn dịch của họ yếu hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi các chất kích ứng. Ngoài ra, formaldehyde còn có khả năng kết hợp với các protein trong cơ thể, gây ra các phản ứng dị ứng và làm thay đổi chức năng của các tế bào. Tiếp xúc với formaldehyde lâu ngày có thể dẫn đến:
・`Viêm xoang và hen suyễn: VOC có thể gây kích ứng đường hô hấp và làm nặng hơn các bệnh về xoang, đặc biệt nghiêm trọng với người già và trẻ em.
・Nguy cơ ung thư phổi: WHO đã phân loại formaldehyde là chất gây ung thư khi tiếp xúc ở nồng độ cao.
・ Ảnh hưởng hệ thần kinh: Formaldehyde có thể gây đau đầu, mệt mỏi và làm giảm khả năng tập trung, đặc biệt ảnh hưởng đến người già và trẻ em.
3. Phương pháp xử lý Formaldehyde
Để giảm thiểu tác động của formaldehyde, có một số biện pháp như:4.1. Công nghệ quang xúc tác Nhật Bản là gì?
Công nghệ quang xúc tác Nhật Bản sử dụng titanium dioxide (TiO₂) làm chất xúc tác, khi được kích hoạt bởi ánh sáng (tự nhiên hoặc đèn có cường độ ánh sáng 500LUX), titanium dioxide sẽ tạo ra các gốc tự do phân hủy các hợp chất VOC và các chất gây mùi khác, biến chúng thành các phân tử nước và CO₂ vô hại. Giúp làm giảm nồng độ formaldehyde thoát ra từ gỗ và sơn tường.
4.2. Tác dụng của công nghệ quang xúc tác Nhật Bản
・Giảm mùi hiệu quả, duy trì từ 1 đến vài năm: Công nghệ quang xúc tác sử dụng ánh sáng để kích hoạt quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ gây mùi và các chất ô nhiễm khác trong không khí, giúp không gian sống trở nên trong lành hơn.
・ Khả năng diệt khuẩn và khử trùng mạnh mẽ: Các gốc tự do sinh ra từ quá trình quang xúc tác có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây bệnh khác, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
・ Chống bám bẩn và làm sạch tự động: Bề mặt được phủ lớp quang xúc tác sẽ hạn chế sự bám dính của bụi bẩn và vi khuẩn, giúp giảm tần suất và công sức cần thiết cho việc vệ sinh, duy trì môi trường sạch sẽ một cách tự nhiên.
4.3. Tại sao nên sử dụng công nghệ quang xúc tác Nhật Bản?
・Hiệu quả lâu dài, bền vững:
・Phân giải gốc rễ: Công nghệ quang xúc tác không chỉ che lấp mùi mà còn thực sự phân hủy các hợp chất gây mùi và vi khuẩn, loại bỏ nguyên nhân gây ô nhiễm từ gốc.
・Hoạt động liên tục: Chỉ cần có ánh sáng, quá trình quang xúc tác diễn ra liên tục, đảm bảo không gian luôn trong lành.
・An toàn cho sức khỏe: